Ký hiệu ngoặc và dấu ngoặc đơn ([] () ⟨⟩) cho lập trình, toán học, ngôn ngữ học và văn bản có cấu trúc. Nhiều kiểu ngoặc cho lập trình, phương trình và tổ chức văn bản.
| Ký Hiệu | Giải Thích | |
|---|---|---|
| ⌃ | Mũi tên lên | |
| ⌄ | Mũi tên xuống | |
| ︿ | Chevron lên trái | |
| ﹀ | Chevron Up Right | |
| ︽ | Dấu ngoặc góc trái | |
| ︾ | Dấu ngoặc góc phải | |
| ⌵ | Caret Square Down | |
| 〈 | Dấu ngoặc góc trái | |
| 〉 | Dấu ngoặc góc phải | |
| 《 | Dấu ngoặc góc đôi trái | |
| 》 | Dấu ngoặc góc đôi phải | |
| 「 | Dấu ngoặc góc trái | |
| 」 | Dấu ngoặc góc phải | |
| 『 | Dấu ngoặc góc trắng trái | |
| 』 | Dấu ngoặc góc trắng phải | |
| 【 | Dấu ngoặc thấu kính đen trái | |
| 】 | Dấu ngoặc thấu kính đen phải | |
| 〔 | Dấu ngoặc mai rùa trái | |
| 〕 | Dấu ngoặc mai rùa phải | |
| ︵ | Dấu ngoặc đơn trái | |
| ︶ | Dấu ngoặc đơn phải | |
| ︷ | Dấu ngoặc nhọn trái | |
| ︸ | Dấu ngoặc nhọn phải | |
| ︹ | Dấu ngoặc nhọn trái | |
| ︺ | Dấu ngoặc nhọn phải | |
| ︻ | Dấu ngoặc vuông trái | |
| ︼ | Dấu ngoặc vuông phải | |
| ﹁ | Dấu ngoặc góc trái | |
| ﹂ | Dấu ngoặc góc phải | |
| ﹃ | Dấu ngoặc góc trắng trái | |
| ﹄ | Dấu ngoặc góc trắng phải | |
| ﹙ | Dấu ngoặc đơn trái | |
| ﹚ | Dấu ngoặc đơn phải | |
| ﹛ | Dấu ngoặc nhọn trái | |
| ﹜ | Dấu ngoặc nhọn phải | |
| ﹝ | Dấu ngoặc nhọn trái | |
| ﹞ | Dấu ngoặc nhọn phải | |
| ﹤ | Ký hiệu nhỏ hơn | |
| ﹥ | Ký hiệu lớn hơn | |
| ( | Dấu ngoặc đơn trái | |
| ) | Dấu ngoặc đơn phải | |
| < | Ký hiệu nhỏ hơn toàn bộ chiều rộng | |
| > | Ký hiệu lớn hơn toàn bộ chiều rộng | |
| { | Dấu ngoặc nhọn trái | |
| } | Dấu ngoặc nhọn phải | |
| ❬ | Dấu ngoặc góc trái | |
| ❭ | Dấu ngoặc góc phải | |
| ❮ | Dấu ngoặc góc đậm trái | |
| ❯ | Dấu ngoặc góc đậm phải | |
| ❰ | Dấu ngoặc góc đậm trái | |
| ❱ | Dấu ngoặc góc đậm phải | |
| 〖 | Dấu ngoặc vuông trái | |
| 〗 | Dấu ngoặc vuông phải | |
| 〘 | Dấu ngoặc thấu kính trắng trái | |
| 〙 | Dấu ngoặc thấu kính trắng phải | |
| 〚 | Dấu ngoặc vuông trắng trái | |
| 〛 | Dấu ngoặc vuông trắng phải | |
| ⟨ | Dấu ngoặc góc trái | |
| ⟩ | Dấu ngoặc góc phải | |
| ‹ | Left đơn dấu trích dẫn | |
| › | Right đơn dấu trích dẫn | |
| « | Left đôi dấu trích dẫn | |
| » | Right đôi dấu trích dẫn | |
| 「 | Dấu ngoặc góc trái | |
| 」 | Dấu ngoặc góc phải | |
| ⌢ | Smile ký hiệu | |
| ⌣ | Frown ký hiệu | |
| ⎴ | Horizontal Bar | |
| ⏜ | Arc lên | |
| ⏝ | Arc xuống | |
| ⏞ | Arc trái | |
| ⏟ | Right Arc | |
| ⏠ | Double arc trái | |
| ⏡ | Double arc phải |
