Biến thể bullet point (• ◦ ‣ ⁃) cho danh sách, phác thảo, menu và nội dung có cấu trúc. Kiểu bullet khác nhau cho tổ chức phân cấp và cấu trúc thị giác trong tài liệu.
| Ký Hiệu | Giải Thích | |
|---|---|---|
| ☉ | Sun ký hiệu | |
| ▶︎ | Play Button | |
| ▷ | Play Button Outline | |
| ✓ | Checkdấu | |
| ✔ | Bold checkdấu | |
| ☐ | Empty checkbox | |
| ☑ | Checked checkbox | |
| ☒ | Crossed checkbox | |
| □ | Hollow Square | |
| ■ | Black hình vuông | |
| ○ | Hollow vòng tròn | |
| ● | Solid vòng tròn | |
| 。 | Full stop | |
| • | Black dot | |
| · | Small dot | |
| ⊙ | Circled with a dot | |
| ⊚ | Circle with ring | |
| ◉ | Circle with dot in the middle | |
| ◎ | Double vòng tròn | |
| ⦾ | Circle with horizontal line | |
| ⦿ | Circled Bullet | |
| ❧ | Ký hiệu euro | |
| ❥ | Sideways heart | |
| ☙ | Reversed Rotated Floral Heart | |
| ☸ | Wheel of Dharma | |
| ★ | Ngôi sao | |
| ☆ | Ngôi sao | |
| ✦ | Ngôi sao | |
| ✧ | Ngôi sao | |
| ⊛ | Dấu hoa thị trong vòng tròn | |
| ✱ | Bold dấu hoa thị | |
| ✲ | Open Asterisk | |
| ✤ | Hollow cross-shaped flower | |
| ⭢ | Mũi tên phải | |
| ⭆ | Mũi tên phải | |
| ↛ | Mũi tên phải | |
| ↝ | Mũi tên sóng phải | |
| ↠ | Mũi tên đôi phải | |
| ↣ | Mũi tên phải | |
| ↦ | Mũi tên phải | |
| ⇛ | Mũi tên đôi phải | |
| ⇝ | Mũi tên đôi phải | |
| ⇨ | Mũi tên đậm phải | |
| ➔ | Mũi tên phải | |
| ➙ | Mũi tên phải | |
| ➛ | Mũi tên phải | |
| ➜ | Mũi tên phải | |
| ➝ | Mũi tên phải | |
| ➞ | Mũi tên phải | |
| ➟ | Mũi tên phải | |
| ➠ | Mũi tên phải | |
| ➢ | Mũi tên phải | |
| ➣ | Mũi tên đôi phải | |
| ➤ | Mũi tên phải | |
| ➾ | Mũi tên phải | |
| → | Mũi tên phải | |
| ⇾ | Mũi tên phải | |
| ⇒ | Mũi tên đôi phải | |
| ◘ | Square with vòng tròn in the middle | |
| ▸ | Small Play Button | |
| ▹ | Tiny Play Button | |
| ► | Solid Play Button | |
| ▻ | Hollow Play Button | |
| ◌ | Dotted vòng tròn | |
| ◍ | Circle vertical fill | |
| ◦ | Small vòng tròn | |
| ◊ | Thin hình thoi | |
| ◆ | Black hình thoi | |
| ◇ | Hollow hình thoi | |
| ◈ | Hình thoi with dot in the middle | |
| ❖ | Small đen hình thoi | |
| ∙ | Mathematical bullet | |
| ⁃ | Hyphen Bullet | |
| ⁌ | Long dash | |
| ⁍ | Vertical long dash | |
| ‣ | Mũi tên phải |
