Ký hiệu tam giác (▲ △ ▼ ▽) cho biểu tượng cảnh báo, nút phát, chỉ báo định hướng và thiết kế hình học. Tam giác chỉ theo hướng khác nhau với kiểu tô màu khác nhau.
| Ký Hiệu | Giải Thích | |
|---|---|---|
| ▶︎ | Play Button | |
| ▲ | Solid lên tam giác | |
| ▼ | Solid xuống tam giác | |
| △ | Hollow lên tam giác | |
| ▽ | Hollow xuống tam giác | |
| ▷ | Play Button Outline | |
| ⊿ | Right tam giác | |
| ▴ | Small solid lên tam giác | |
| ▵ | Small hollow lên tam giác | |
| ▸ | Small Play Button | |
| ▹ | Tiny Play Button | |
| ► | Solid Play Button | |
| ▻ | Hollow Play Button | |
| ▾ | Small solid xuống tam giác | |
| ▿ | Small hollow xuống tam giác | |
| ◀ | Mũi tên trái | |
| ◁ | Mũi tên trái | |
| ◂ | Mũi tên trái | |
| ◃ | Mũi tên trái | |
| ◄ | Mũi tên trái | |
| ◅ | Left điểmer | |
| ◢ | Solid bottom phải tam giác | |
| ◣ | Solid bottom trái tam giác | |
| ◤ | Solid top trái tam giác | |
| ◥ | Solid top phải tam giác | |
| ◬ | Ký hiệu xu | |
| ◭ | Ký hiệu xu | |
| ◮ | Ký hiệu xu | |
| ◸ | Hollow lênper trái tam giác | |
| ◹ | Hollow lênper phải tam giác | |
| ◺ | Hollow bottom trái tam giác | |
| ◿ | Hollow bottom phải tam giác | |
| ∇ | Nabla operator | |
| ∆ | Capital Greek letter Δ | |
| 𓇮 | Ký hiệu Ai Cập số 22 | |
| ⫷ | Dấu ngoặc góc trái | |
| ⫸ | Dấu ngoặc góc phải |
